中文 Trung Quốc
  • 包袱皮兒 繁體中文 tranditional chinese包袱皮兒
  • 包袱皮儿 简体中文 tranditional chinese包袱皮儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gói vải
包袱皮兒 包袱皮儿 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 fu5 pi2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • wrapping cloth