中文 Trung Quốc
包裝
包装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng gói
để đóng gói
để bọc
bao bì
包裝 包装 phát âm tiếng Việt:
[bao1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to pack
to package
to wrap
packaging
包裝物 包装物
包裝紙 包装纸
包裹 包裹
包賠 包赔
包身工 包身工
包車 包车