中文 Trung Quốc
包裝物
包装物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao bì
包裝物 包装物 phát âm tiếng Việt:
[bao1 zhuang1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
packaging
包裝紙 包装纸
包裹 包裹
包豪斯 包豪斯
包身工 包身工
包車 包车
包辦 包办