中文 Trung Quốc
  • 包藏 繁體中文 tranditional chinese包藏
  • 包藏 简体中文 tranditional chinese包藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có chứa
  • để cảng
  • để che giấu
包藏 包藏 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to contain
  • to harbor
  • to conceal