中文 Trung Quốc
包藏
包藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa
để cảng
để che giấu
包藏 包藏 phát âm tiếng Việt:
[bao1 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to contain
to harbor
to conceal
包藏禍心 包藏祸心
包衣 包衣
包衣種子 包衣种子
包被 包被
包袱 包袱
包袱底兒 包袱底儿