中文 Trung Quốc
  • 包被 繁體中文 tranditional chinese包被
  • 包被 简体中文 tranditional chinese包被
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Peridium (phong bì hoặc áo của nấm, ví dụ như puffballs)
包被 包被 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • peridium (envelope or coat of fungi, e.g. puffballs)