中文 Trung Quốc
包涵
包涵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xin
để tha thứ
phải chịu với
có chứa
包涵 包涵 phát âm tiếng Việt:
[bao1 han2]
Giải thích tiếng Anh
to excuse
to forgive
to bear with
to contain
包爾 包尔
包產 包产
包產到戶 包产到户
包皮 包皮
包皮環切 包皮环切
包皮環切術 包皮环切术