中文 Trung Quốc
包產
包产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một hợp đồng sản xuất
包產 包产 phát âm tiếng Việt:
[bao1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to make a production contract
包產到戶 包产到户
包產到戶制 包产到户制
包皮 包皮
包皮環切術 包皮环切术
包票 包票
包租 包租