中文 Trung Quốc
包產到戶
包产到户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa chữa trang trại sản lượng hạn ngạch cho mỗi hộ gia đình
包產到戶 包产到户 phát âm tiếng Việt:
[bao1 chan3 dao4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
fixing of farm output quotas for each household
包產到戶制 包产到户制
包皮 包皮
包皮環切 包皮环切
包票 包票
包租 包租
包穀 包谷