中文 Trung Quốc
包含
包含
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa
thân chương
để bao gồm
包含 包含 phát âm tiếng Việt:
[bao1 han2]
Giải thích tiếng Anh
to contain
to embody
to include
包囊 包囊
包圍 包围
包圓兒 包圆儿
包場 包场
包子 包子
包子有肉不在褶上 包子有肉不在褶上