中文 Trung Quốc
  • 包子 繁體中文 tranditional chinese包子
  • 包子 简体中文 tranditional chinese包子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hấp bun nhồi bông
  • CL:個|个 [ge4]
包子 包子 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • steamed stuffed bun
  • CL:個|个[ge4]