中文 Trung Quốc- 包場
- 包场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đăng ký trước tất cả các chỗ ngồi (hoặc một khối lớn các ghế) tại một nhà hát, nhà hàng vv.
包場 包场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reserve all the seats (or a large block of seats) at a theater, restaurant etc