中文 Trung Quốc
包囊
包囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bó
túi
包囊 包囊 phát âm tiếng Việt:
[bao1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
bundle
bag
包圍 包围
包圓兒 包圆儿
包在我身上 包在我身上
包子 包子
包子有肉不在褶上 包子有肉不在褶上
包容 包容