中文 Trung Quốc
包圓兒
包圆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua toàn bộ rất nhiều
để có tất cả những gì còn lại
包圓兒 包圆儿 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yuan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to buy the whole lot
to take everything remaining
包在我身上 包在我身上
包場 包场
包子 包子
包容 包容
包封 包封
包層 包层