中文 Trung Quốc
包圍
包围
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây
để bao vây
để hem
包圍 包围 phát âm tiếng Việt:
[bao1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to surround
to encircle
to hem in
包圓兒 包圆儿
包在我身上 包在我身上
包場 包场
包子有肉不在褶上 包子有肉不在褶上
包容 包容
包封 包封