中文 Trung Quốc
包乾制
包干制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hệ thống thanh toán một phần trong loại và một phần bằng tiền mặt
包乾制 包干制 phát âm tiếng Việt:
[bao1 gan1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
a system of payment partly in kind and partly in cash
包二奶 包二奶
包伙 包伙
包住 包住
包公 包公
包剪錘 包剪锤
包剿 包剿