中文 Trung Quốc
  • 包乘 繁體中文 tranditional chinese包乘
  • 包乘 简体中文 tranditional chinese包乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều lệ (một chiếc xe, tàu, máy bay)
包乘 包乘 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to charter (a car, ship, plane)