中文 Trung Quốc
包乘組
包乘组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí thuê tàu
包乘組 包乘组 phát âm tiếng Việt:
[bao1 cheng2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
chartering charge
包乾 包干
包乾兒 包干儿
包乾制 包干制
包伙 包伙
包住 包住
包價旅遊 包价旅游