中文 Trung Quốc
包乘制
包乘制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê hệ thống
包乘制 包乘制 phát âm tiếng Việt:
[bao1 cheng2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
chartering system
包乘組 包乘组
包乾 包干
包乾兒 包干儿
包二奶 包二奶
包伙 包伙
包住 包住