中文 Trung Quốc- 包
- 包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ bảo
- để trang trải
- để bọc
- tổ chức
- để bao gồm
- để phụ trách
- hợp đồng (đến hoặc cho)
- gói
- wrapper
- container
- túi
- vào hay ôm hôn
- bó
- gói
- CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
包 包 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cover
- to wrap
- to hold
- to include
- to take charge of
- to contract (to or for)
- package
- wrapper
- container
- bag
- to hold or embrace
- bundle
- packet
- CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]