中文 Trung Quốc
勾股定理
勾股定理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Định lý Pythagore
勾股定理 勾股定理 phát âm tiếng Việt:
[gou1 gu3 ding4 li3]
Giải thích tiếng Anh
Pythagorean theorem
勾肩搭背 勾肩搭背
勾芡 勾芡
勾起 勾起
勾連 勾连
勾銷 勾销
勾闌 勾阑