中文 Trung Quốc
勾銷
勾销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
để hủy bỏ
勾銷 勾销 phát âm tiếng Việt:
[gou1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to write off
to cancel
勾闌 勾阑
勿 勿
勿忘國恥 勿忘国耻
勿求人 勿求人
匁 匁
匃 丐