中文 Trung Quốc
勾芡
勾芡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày lên với bột bắp
勾芡 勾芡 phát âm tiếng Việt:
[gou1 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to thicken with cornstarch
勾起 勾起
勾踐 勾践
勾連 勾连
勾闌 勾阑
勿 勿
勿忘國恥 勿忘国耻