中文 Trung Quốc
  • 勾闌 繁體中文 tranditional chinese勾闌
  • 勾阑 简体中文 tranditional chinese勾阑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 勾欄|勾栏 [gou1 lan2]
勾闌 勾阑 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 lan2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 勾欄|勾栏[gou1 lan2]