中文 Trung Quốc
勾闌
勾阑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 勾欄|勾栏 [gou1 lan2]
勾闌 勾阑 phát âm tiếng Việt:
[gou1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 勾欄|勾栏[gou1 lan2]
勿 勿
勿忘國恥 勿忘国耻
勿忘我 勿忘我
匁 匁
匃 丐
匄 丐