中文 Trung Quốc
勾起
勾起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gợi
để tạo ra
gọi đến tâm trí
để chọn lên với một móc
勾起 勾起 phát âm tiếng Việt:
[gou1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to evoke
to induce
to call to mind
to pick up with a hook
勾踐 勾践
勾連 勾连
勾銷 勾销
勿 勿
勿忘國恥 勿忘国耻
勿忘我 勿忘我