中文 Trung Quốc
  • 勾起 繁體中文 tranditional chinese勾起
  • 勾起 简体中文 tranditional chinese勾起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gợi
  • để tạo ra
  • gọi đến tâm trí
  • để chọn lên với một móc
勾起 勾起 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to evoke
  • to induce
  • to call to mind
  • to pick up with a hook