中文 Trung Quốc
勾肩搭背
勾肩搭背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay xung quanh lẫn nhau vai (thành ngữ)
勾肩搭背 勾肩搭背 phát âm tiếng Việt:
[gou1 jian1 da1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
arms around each other's shoulders (idiom)
勾芡 勾芡
勾起 勾起
勾踐 勾践
勾銷 勾销
勾闌 勾阑
勿 勿