中文 Trung Quốc
勾出
勾出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân định
để nói lên
để gợi
để đề ra
để đánh dấu
勾出 勾出 phát âm tiếng Việt:
[gou1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to delineate
to articulate
to evoke
to draw out
to tick off
勾劃 勾划
勾勒 勾勒
勾引 勾引
勾手 勾手
勾拳 勾拳
勾搭 勾搭