中文 Trung Quốc
  • 勾出 繁體中文 tranditional chinese勾出
  • 勾出 简体中文 tranditional chinese勾出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân định
  • để nói lên
  • để gợi
  • để đề ra
  • để đánh dấu
勾出 勾出 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to delineate
  • to articulate
  • to evoke
  • to draw out
  • to tick off