中文 Trung Quốc
勾劃
勾划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phác họa
để phân định
勾劃 勾划 phát âm tiếng Việt:
[gou1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to sketch
to delineate
勾勒 勾勒
勾引 勾引
勾心鬥角 勾心斗角
勾拳 勾拳
勾搭 勾搭
勾欄 勾栏