中文 Trung Quốc
勾引
勾引
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
đa dạng
勾引 勾引 phát âm tiếng Việt:
[gou1 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to seduce
to tempt
勾心鬥角 勾心斗角
勾手 勾手
勾拳 勾拳
勾欄 勾栏
勾玉 勾玉
勾留 勾留