中文 Trung Quốc
  • 勾手 繁體中文 tranditional chinese勾手
  • 勾手 简体中文 tranditional chinese勾手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đá với
  • cộng tác
  • (bóng rổ) móc bắn
勾手 勾手 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to collude with
  • to collaborate
  • (basketball) hook shot