中文 Trung Quốc
  • 勾拳 繁體中文 tranditional chinese勾拳
  • 勾拳 简体中文 tranditional chinese勾拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • móc (cú đấm trong boxing)
勾拳 勾拳 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • hook (punch in boxing)