中文 Trung Quốc
勾搭
勾搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để băng đảng lên
để đánh lừa xung quanh với
để làm cho tối đa
勾搭 勾搭 phát âm tiếng Việt:
[gou1 da5]
Giải thích tiếng Anh
to gang up
to fool around with
to make up to
勾欄 勾栏
勾玉 勾玉
勾留 勾留
勾當 勾当
勾結 勾结
勾縫 勾缝