中文 Trung Quốc
勾人
勾人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gợi cảm
quyến rũ
勾人 勾人 phát âm tiếng Việt:
[gou1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
sexy
seductive
勾兌 勾兑
勾出 勾出
勾劃 勾划
勾引 勾引
勾心鬥角 勾心斗角
勾手 勾手