中文 Trung Quốc
勾兌
勾兑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pha trộn các loại rượu vang (hoặc tinh thần, hoặc nước ép trái cây vv)
勾兌 勾兑 phát âm tiếng Việt:
[gou1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to blend various types of wine (or spirits, or fruit juices etc)
勾出 勾出
勾劃 勾划
勾勒 勾勒
勾心鬥角 勾心斗角
勾手 勾手
勾拳 勾拳