中文 Trung Quốc
  • 勢在必行 繁體中文 tranditional chinese勢在必行
  • 势在必行 简体中文 tranditional chinese势在必行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trường hợp yêu cầu hành động (thành ngữ); hoàn toàn cần thiết
  • mệnh lệnh
勢在必行 势在必行 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 zai4 bi4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • circumstances require action (idiom); absolutely necessary
  • imperative