中文 Trung Quốc
勢子
势子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử chỉ
tư thế
勢子 势子 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
gesture
posture
勢必 势必
勢態 势态
勢成騎虎 势成骑虎
勢能 势能
勢要 势要
勢阱 势阱