中文 Trung Quốc
勢如破竹
势如破竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như một con dao nóng thông qua bơ (thành ngữ)
với lực lượng cưỡng
勢如破竹 势如破竹 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ru2 po4 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
like a hot knife through butter (idiom)
with irresistible force
勢子 势子
勢必 势必
勢態 势态
勢族 势族
勢能 势能
勢要 势要