中文 Trung Quốc- 勢成騎虎
- 势成骑虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nếu bạn đi xe một con hổ, rất khó để có được off (thành ngữ); hình. không thể dừng lại nửa chừng
勢成騎虎 势成骑虎 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- if you ride a tiger, it's hard to get off (idiom); fig. impossible to stop halfway