中文 Trung Quốc
  • 勢成騎虎 繁體中文 tranditional chinese勢成騎虎
  • 势成骑虎 简体中文 tranditional chinese势成骑虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nếu bạn đi xe một con hổ, rất khó để có được off (thành ngữ); hình. không thể dừng lại nửa chừng
勢成騎虎 势成骑虎 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 cheng2 qi2 hu3]

Giải thích tiếng Anh
  • if you ride a tiger, it's hard to get off (idiom); fig. impossible to stop halfway