中文 Trung Quốc
勢態
势态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình
nhà nước
勢態 势态 phát âm tiếng Việt:
[shi4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
situation
state
勢成騎虎 势成骑虎
勢族 势族
勢能 势能
勢阱 势阱
勢降 势降
勢頭 势头