中文 Trung Quốc
  • 勢均力敵 繁體中文 tranditional chinese勢均力敵
  • 势均力敌 简体中文 tranditional chinese势均力敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đối thủ đều phù hợp (thành ngữ)
勢均力敵 势均力敌 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 jun1 li4 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • evenly matched adversaries (idiom)