中文 Trung Quốc
勢利
势利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snobbish
勢利 势利 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
snobbish
勢利小人 势利小人
勢利眼 势利眼
勢力 势力
勢在必行 势在必行
勢均力敵 势均力敌
勢如破竹 势如破竹