中文 Trung Quốc
勢力
势力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
ảnh hưởng (khả năng)
勢力 势力 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li5]
Giải thích tiếng Anh
power
(ability to) influence
勢在必得 势在必得
勢在必行 势在必行
勢均力敵 势均力敌
勢子 势子
勢必 势必
勢態 势态