中文 Trung Quốc
勢利眼
势利眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải quan tâm đến tự
勢利眼 势利眼 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to be self-interested
勢力 势力
勢在必得 势在必得
勢在必行 势在必行
勢如破竹 势如破竹
勢子 势子
勢必 势必