中文 Trung Quốc
勞動改造
劳动改造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thông qua lao động
Laogai (nhà tù trại)
勞動改造 劳动改造 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 gai3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
reeducation through labor
laogai (prison camp)
勞動教養 劳动教养
勞動新聞 劳动新闻
勞動模範 劳动模范
勞動節 劳动节
勞動者 劳动者
勞動能力 劳动能力