中文 Trung Quốc
勞動模範
劳动模范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình công nhân
勞動模範 劳动模范 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 mo2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
model worker
勞動營 劳动营
勞動節 劳动节
勞動者 劳动者
勞動號 劳动号
勞勞碌碌 劳劳碌碌
勞埃德 劳埃德