中文 Trung Quốc
勞動者
劳动者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân
người lao động
勞動者 劳动者 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
worker
laborer
勞動能力 劳动能力
勞動號 劳动号
勞勞碌碌 劳劳碌碌
勞委會 劳委会
勞工 劳工
勞役 劳役