中文 Trung Quốc
勞動教養
劳动教养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thông qua lao động
勞動教養 劳动教养 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 jiao4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
reeducation through labor
勞動新聞 劳动新闻
勞動模範 劳动模范
勞動營 劳动营
勞動者 劳动者
勞動能力 劳动能力
勞動號 劳动号