中文 Trung Quốc
勞動能力
劳动能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng làm việc
勞動能力 劳动能力 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
ability to work
勞動號 劳动号
勞勞碌碌 劳劳碌碌
勞埃德 劳埃德
勞工 劳工
勞役 劳役
勞心 劳心