中文 Trung Quốc
勞動節
劳动节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày quốc tế lao động (ngày)
勞動節 劳动节 phát âm tiếng Việt:
[Lao2 dong4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
International Labor Day (May Day)
勞動者 劳动者
勞動能力 劳动能力
勞動號 劳动号
勞埃德 劳埃德
勞委會 劳委会
勞工 劳工