中文 Trung Quốc
  • 勞動節 繁體中文 tranditional chinese勞動節
  • 劳动节 简体中文 tranditional chinese劳动节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngày quốc tế lao động (ngày)
勞動節 劳动节 phát âm tiếng Việt:
  • [Lao2 dong4 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • International Labor Day (May Day)