中文 Trung Quốc
勘界
勘界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát ranh giới
勘界 勘界 phát âm tiếng Việt:
[kan1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
boundary survey
勘破 勘破
勘誤 勘误
勘誤表 勘误表
務 务
務實 务实
務川仡佬族苗族自治縣 务川仡佬族苗族自治县