中文 Trung Quốc
務實
务实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế
đối phó với các vấn đề cụ thể
務實 务实 phát âm tiếng Việt:
[wu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pragmatic
dealing with concrete issues
務川仡佬族苗族自治縣 务川仡佬族苗族自治县
務川縣 务川县
務川自治縣 务川自治县
務虛 务虚
務請 务请
務農 务农